Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn capital” Tìm theo Từ (774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (774 Kết quả)

  • vốn ứng trước,
"
  • vốn bình quân, average capital coefficient, hệ số vốn bình quân
  • vốn lưu thông, vốn lưu động,
  • vốn riêng của phòng ban,
  • vốn dự tính,
  • Nghĩa chuyên ngành: vốn điều lệ,
  • vốn có thể được gọi góp, vốn có thể gọi ngay,
  • thị trường tư bản, thị trường vốn, thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn), capital market instruments, các công cụ của thị trường vốn, capital market line, đường thị trường vốn,...
  • huy động vốn, sự huy động vốn,
  • nghiệp vụ tư bản (cán cân thanh toán),
  • chỉ dùng vốn,
  • sự tham gia đầu tư,
  • vốn cổ phần ưu tiên,
  • hiệu suất vốn,
  • sự tăng lợi nhuận dù loại bỏ một số tư liệu sản xuất, tiền lãi từ vốn,
  • dự trữ vốn,
  • dự trữ tư bản, dự trữ vốn,
  • tổng lượng vốn, vốn cổ phần, authorized capital stock, vốn cổ phần được phép bán, capital stock authorized, vốn cổ phần quy định, capital stock issued, vốn cổ phần đã phát hành, capital stock outstanding, vốn...
  • sự cung cấp tư sản,
  • thặng dư vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top