Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn casbah” Tìm theo Từ (367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (367 Kết quả)

  • Danh từ: máy đếm tiền, Toán & tin: két (tiền mặt),
  • dự trữ tiền mặt,
  • cổ phiếu tiền mặt, cổ phiếu (góp bằng) tiền mặt (khi mua),
  • căn cứ thực thu thực chi, căn cứ tiền mặt, cơ sở tiền mặt, cứ thực thu thực chi, điều kiện giao dịch bằng tiền mặt,
  • giá hỏi mua bằng tiền mặt,
  • sổ nháp xuất nhập tiền mặt,
  • sổ thu chi, sổ quỹ,
  • thẻ rút tiền, thẻ rút tiền tự động (ngân hàng),
  • thu tiền mặt,
  • tiền mặt của công ty,
  • Danh từ: tiền chi vặt, quỹ nhỏ tiền mặt, quỹ tạp chi, quỹ tiền lẻ, tiền mặt xài lẻ (trong quỹ), tiền chi vặt,
  • tiền mặt thông thường,
  • tiền mặt tạm ứng có mức quy định,
  • tiền mặt nhàn rỗi,
  • tiền mặt hạn chế sử dụng,
  • tiền mặt vượt mức quy định,
  • bồi thường tiền mặt,
  • Danh từ: bàn thu tiền, Xây dựng: bàn tiền mặt, Kinh tế: nơi trả tiền, quầy trả tiền,
  • bớt giá do trả sớm, bớt giá tiền mặt, bớt giá trả sớm, sự giảm giá khi trả bằng tiền mặt,
  • nhận tiền mặt, rút tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top