Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collector” Tìm theo Từ (492) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (492 Kết quả)

  • / 'gɑ:biʤkə,lektə /, Danh từ: người nhặt rác, người quét rác,
  • Danh từ: nhân viên thu thuế,
  • hố tập trung phân,
  • ngăn lắng cạn, cái gom bù, cái gom bùn, cái gom bùn,
  • Danh từ: người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ),
  • người thu tô,
  • cái gom bùn,
  • người thu nợ,
  • / kəˈlɛkʃən /, Danh từ: sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, ( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và...
"
  • / kə´rektə /, Danh từ: người sửa, người hiệu chỉnh, người phê bình, người kiểm duyệt, (điện học) cái hiệu chỉnh, người trừng phạt, người trừng trị, Toán...
  • / kə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, confident , cool , easy , easygoing...
  • / kən'vəktə /, Danh từ: lò sưởi đối lưu, bộ đối lưu, thiết bị đối lưu, bộ tản nhiệt, cái bức xạ nhiệt, lò sưởi, lò sưởi đối lưu, tấm tỏa nhiệt, plinth convector,...
  • / kə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện (với ai),
  • / kə'nektə(r) /, Hóa học & vật liệu: đầu dây nối, Ô tô: giắc cắm, giắc nối, Toán & tin: bộ (phận) nối, bộ...
  • / kɔ´leitə /, Toán & tin: bộ đối chiếu, bộ so lựa, máy so sánh, thiết bị hòa trộn, thiết bị sắp trộn, Điện tử & viễn thông: bộ so,...
  • / kə´lekt /, Ngoại động từ: tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, Nội...
  • sự mắc colectơ tiếp đất,
  • đường chung nhiều làn xe,
  • bộ thu có tấm phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top