Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn condenser” Tìm theo Từ (206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (206 Kết quả)

  • bảng tổng kết tài sản giản lược,
  • dịch cá dùng cho chăn nuôi, nước dùng cá cô đặc,
  • muội silic đậm đặc, muội silic đậm đặc,
  • sự tháo nước ngưng tụ,
  • bộ ngưng ống, lồng ống,
  • hệ (thống) ngưng tụ bay hơi kín, hệ thống ngưng tụ bay hơi kín,
  • giàn ngưng, giàn ngưng ống lồng,
  • thiết bị ngưng tụ hai ống,
  • trạm giàn ngưng giải nhiệt gió, trạm làm ngưng giải nhiệt gió,
  • giàn lạnh ở nhiệt độ thấp,
  • bình ngưng ống chùm, bình ngưng ống vỏ kín, bình ngưng ống-vỏ, open shell-and-tube condenser, bình ngưng ống chùm đứng, closed shell-and-tube condenser, bình ngưng ống vỏ kín, open shell-and-tube condenser, bình ngưng...
  • giàn lạnh ống và dây,
  • thiết bị ngưng tụ kiểm chìm, thiết bị ngưng tụ kiểu ống xoắn,
  • bình ngưng làm mát bằng nước biển,
  • dàn ngưng tụ tấm ống (ống trên tấm), giàn ngưng tụ tấm ống,
  • giàn ngưng bằng đối lưu tự nhiên,
  • vòng tuần hoàn bình ngưng (có) một dòng,
  • bơm hơi nước chân không ngưng tụ,
  • bình ngưng làm mát bằng nước biển,
  • giàn ngưng nước-không khí, giàn ngưng tưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top