Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn desert” Tìm theo Từ (372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (372 Kết quả)

  • / di´dʒekt /, Ngoại động từ: làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, noun, dispirit , oppress , sadden , weigh down ,...
  • / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...), làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui, hình...
  • / di'fi:t /, Danh từ: sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, Ngoại...
  • / di´sent /, Danh từ: sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời, sự truyền lại; sự để lại (tài...
  • / di'zaiə /, Động từ: mong ước cháy bỏng, khao khát (ai đó), Danh từ: niềm mong muốn mãnh liệt, niềm khao khát (dục vọng), Kỹ...
  • / di´zist /, Nội động từ ( + .from): ngừng, thôi, nghỉ, bỏ, chừa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • / di´tent /, Danh từ: (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt, Xây dựng: chốt khóa, cái hãm khóa, con cá (bánh cóc), cái móc, Cơ...
  • / ri´zent /, Ngoại động từ: bực tức, phẫn nộ, không bằng lòng, bực bội, Xây dựng: phẫn uất, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ə´sə:t /, Ngoại động từ: Đòi (quyền lợi...), xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán, hình thái từ: Toán &...
  • / di'fekt /, Danh từ: thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt, (vật lý) sai hỏng, khuyết tật, (toán học) số khuyết, góc khuyết,...
  • / di'pɑ:t /, Nội động từ: rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, Ngoại...
  • / di´ment /, Ngoại động từ: làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên, Y học: người sa sút trí tuệ,
  • / di'pɔ:t /, Ngoại động từ: trục xuất, phát vãng, lưu đày, Động từ phản thân: hình thái từ: Xây...
  • / di'zз:v /, Động từ: Đáng, xứng đáng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to deserve well, đáng khen thưởng, đáng ca...
  • / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , hitler , monocrat , oppressor , slavedriver , tyrant , big brother , f
  • / ek´sə:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) làm thò ra,
  • / ri´zɔ:t /, Danh từ: phương kế, phương sách, cứu cánh, nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ mỹ, nghĩa mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ, sự viện đến,...
  • / bi´set /, Ngoại động từ: bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường đi), Hình Thái từ: Từ đồng...
  • đường cáp điện dọc, ống xả nước đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top