Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn desert” Tìm theo Từ (372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (372 Kết quả)

  • Danh từ: thìa dùng để ăn món tráng miệng, thìa ăn món tráng miệng,
  • sa mạc cát,
  • hạn hán sa mạc,
  • / di´si:t /, Danh từ: sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối, Kinh tế:...
  • / di:'merit /, Danh từ: sự lầm lỗi, Điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm, (ngôn ngữ nhà trường) điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ( (cũng)...
  • Tính từ: không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi, Từ...
  • Động từ: khử muối, khử mặn, khử muối, loại bỏ muối,
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • / rɪˈvɜrt /, Nội động từ: hoàn nhập, thoái trích, trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ), trở lại (một tập tục, một thói quen cũ), trở lại (một đề tài trò chuyện,...
  • quả nấu thạch,
  • Danh từ: rượu ngọt tráng miệng,
  • / dis´krai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhìn thấy, phát hiện, Từ đồng nghĩa: verb, to descry a small hut a long way off among big trees, phát hiện thấy một...
  • / di´zɔ:b /, Kỹ thuật chung: giải hấp,
  • / dɪ'tekt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, (rađiô) tách sóng, Toán...
  • / di'test /, Ngoại động từ: ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'insə:t /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem,...
  • / ri:´si:t /, Ngoại động từ: làm lại mặt ghế mới, Đặt lại ( ai/ bản thân mình) lên ghế, đặt ai vào ghế mới, Kỹ thuật chung: mài rà lại,...
  • / ri:´sekt /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, Y học: cắt bỏ,
  • / 'di:snt /, Tính từ: hợp với khuôn phép, Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt, that's very decent of you to come, anh đến...
  • Toán & tin: quỹ tích viên tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top