Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn granular” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • Tính từ: thuộc planula,
  • / ´grænju¸leit /, Ngoại động từ: nghiền thành hột nhỏ, làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì), Nội động từ: kết hột,
  • / ɔ´rækjulə /, Tính từ: (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm, Từ...
  • / ´grænju:l /, Danh từ: hột nhỏ, Toán & tin: (vật lý ) hạt nhỏ, Xây dựng: hạt (nhỏ), Kỹ thuật...
  • / ´glændjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến, có tuyến, Y học: thuộc tuyến, có tuyến,
  • / ¸grænju´leitə /, Hóa học & vật liệu: máy kết hạt, máy nghiền hạt, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy tạo hạt, Địa...
  • áp xe tuyến,
  • bể lọc bằng hạt,
  • đường đá đập nhỏ, đường đá sỏi,
  • loạn dưỡng dạng hạt,
  • đất xốp đóng băng,
  • tấm lúa mì,
  • u nhái,
  • mặt trát đá rửa,
  • đá thạch cao hạt tinh thể,
  • vật liệu cách nhiệt dạng hạt,
  • đường cong phân cỡ hạt,
  • cầu chảy thạch anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top