Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn iconic” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • / ´kɔniks /, Toán & tin: conic liên hợp, đường bậc hai, đường cong hình nón,
  • / ou´zɔnik /, tính từ, (hoá học) có ozon,
  • / ´founik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, (thuộc) giọng, phát âm, Kỹ thuật chung: âm thanh, phonic concentration, mật độ âm (thanh)
  • / ai´renik /, Tính từ: nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, pacific , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful
  • lyxonic,
  • nong hình nón,
  • tiết diện conic, tiết diện,
  • cônic điểm,
  • tích số ion,
  • điện tích iôn, điện tích ion,
  • / ə'gɔnik /, Tính từ: không hợp thành góc, Điện lạnh: không lệch từ, vô thiên, agonic line, đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại...
  • / lə'kɔnik /, Tính từ: vắn tắt; gọn gàng; súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a laconic answer,...
  • thuộc mucon,
  • / 'si:nik /, Tính từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), Điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...), (thuộc)...
  • conic suy biến,
  • góc lấn, góc tiến động,
  • conic tiêu,
  • conic mật tiếp,
  • trao đổi điện tích ion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top