Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insolation” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • lớp cách điện xếp chồng,
  • sự cách điện từng lớp, sự cách điện xen lớp,
  • măng song cách nhiệt,
  • chiều dày lớp cách nhiệt,
  • tấm cách âm, tấm cách nhiệt, roof insulation board, tấm cách nhiệt trên mái
  • tấm lát cách ly, ván lát cách ly,
"
  • hiệu ứng cách nhiệt, tác dụng cách nhiệt,
  • găng tay cách điện,
  • tăng dần độ cách điện,
  • nhóm cách điện,
  • vật liệu cách âm, vật liệu cách nhiệt,
  • đệm may cách nhiệt,
  • màn chắn cách điện,
  • sự cách ly kém, sự cách điện kém,
  • lớp vỏ cách nhiệt,
  • cách điện bằng chất dẻo, vật liệu cách nhiệt đúc,
  • cách nhiệt xỉ,
  • sự cách ly bằng vật liệu chịu nhiệt,
  • sự cách nhiệt không cháy, cách nhiệt không cháy,
  • cách ồn, sự cách li tiếng ồn, sự cách ly tiếng ồn, cách âm, noise insulation glass, kính cách âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top