Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inspection” Tìm theo Từ (636) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (636 Kết quả)

  • chương trình kiểm tra, thủ tục kiểm tra, chế độ thanh tra,
  • thước kiểm,
  • sự đặc tả kiểm tra,
  • sự dán nhãn kiểm tra,
  • nghiệm thu,
  • cục thanh tra, sở kiểm tra,
  • giấy nghiệm thu, chứng từ kiểm tra, giấy chứng kiểm nghiệm, giấy chứng nhận kiểm tra, independent inspection certificate, giấy chứng kiểm nghiệm hàng hóa độc lập, manufacturer's inspection certificate, giấy chứng...
  • vòi lấy mẫu thử,
  • cửa nhìn, cửa kiểm tra, cửa thăm,
  • cửa kiểm tra, lỗ kiểm tra, sự hiệu chỉnh, lỗ kiểm tra,
  • sự kiểm tra gỉ sét,
  • sự kiểm tra bất thường, sự kiểm tra xác suất, sự kiểm tra theo xác xuất,
  • kiểm tra ngặt, sự kiểm tra chặt chẽ, sự kiểm tra tăng cường, sự thanh tra tăng cường,
  • kiểm tra định lượng, kiểm tra theo biến,
  • sự kiểm tra siêu âm,
  • kiểm tra chấp nhận, kiểm tra thu nhận, sự kiểm tra nghiệm thu, kiểm tra nghiệm thu,
  • sự thanh tra phòng ngừa, sự kiểm tra dự phòng,
  • thanh tra các hoạt động tác nghiệp,
  • phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu, lệnh kiểm tra,
  • sàn kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top