Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intensify” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • mức cường độ âm,
  • bán hàng tập trung sâu,
  • / ´leibəin´tensiv /, Kinh tế: cần nhiều lao động, có hàm lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động, tập trung nhiều sức lao động, thâm hụt lao động, labour-intensive commodity,...
  • cần nhiều công tác nghiên cứu, chuyên sâu vào công việc điều nghiên, tập trung nhiều vào việc nghiên cứu,
  • tần suất cường độ mưa,
  • cấp bão,
  • mật độ giao thông,
  • cấp gió, cường độ gió,
  • cường độ lũ,
  • cường độ rọi sáng, độ rọi sáng, cường độ chiếu sáng,
  • cường độ áp lực,
  • cường độ tỏa sáng,
  • sự phân bố cường độ sáng,
  • đo cường độ ánh sáng,
  • cường độ mưa lớn nhất,
  • cường độ thất bại trung bình,
  • máy đo cường độ chiếu sáng,
  • cường độ cơ bản động đất,
  • cường độ trường hiệu dụng,
  • đo cường độ trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top