Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn iterative” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • bộ lọc lặp,
  • sự tìm kiếm lặp,
  • / ´ɔpərətiv /, Tính từ: có tác dụng, có hiệu lực, đang hoạt động, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, Danh từ:...
  • / ¸itə´reiʃən /, như iterativeness, Kỹ thuật chung: bước, bước lặp, lần lặp, lặp, lặp lại, phép lặp, sự lặp, sự lặp lại, sự nhắc lại, Kinh tế:...
  • Tính từ: Để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) để...
  • / ´itəreit /, Ngoại động từ: nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại, Toán & tin: nhắc lại, lặp lại,
  • hằng số lan truyền lặp,
  • hằng số suy giảm lặp,
  • hàm tổng trở lặp,
  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
  • / kou´ɔpərətiv /, Tính từ: (thuộc) hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác, Danh từ: hợp tác xã, Kỹ thuật...
  • quá trình lặp,
  • tv tương tác,
  • công việc tương tác,
  • môi trường tương tác,
  • thuốc làm thay đổi chuyển hoá,
  • tương tác máy chủ,
  • môi trường tương tác,
  • chế độ giao tiếp, chế độ hội thoại, chế độ tương tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top