Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn justify” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • Danh từ: pháp quan trong toà án ( anh),
  • công bằng/ công lý môi trường, sự công bằng trong việc bảo vệ các cá nhân, nhóm người hay cộng đồng khỏi những nguy hiểm về môi trường bất kể nguồn gốc dân tộc, chủng tộc, hay địa vị kinh...
  • công bằng tự nhiên, công lý tự nhiên, nguyên tắc công bằng,
  • danh từ, sự trừng phạt xứng đáng, sự khen thưởng xứng đáng,
  • pháp đình, pháp viện, tòa án,
  • sự từ chối xét xử (của quan tòa),
  • giao dịch công bằng,
  • sự xét xử tư pháp,
  • Danh từ: người cầm đầu pháp viện ( anh),
  • Danh từ: thẩm phán hoà giải, Nghĩa chuyên ngành: thẩm phán tòa hòa giải, Từ đồng nghĩa: noun, jurisprudent , jurist , justice...
  • tòa án châu Âu,
  • tòa án quốc tế,
  • tối cao pháp viện,
  • Thành Ngữ:, to do oneself justice, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to do justice to something, biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
  • quản lý kho hàng đúng lúc,
  • trụ sở tòa án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top