Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outside” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • / ¸aut´liv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được, Từ đồng nghĩa: verb, to outlive a storm, vượt qua được cơn bão (tàu bè),...
  • Danh từ: người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng,
  • như outbid,
  • Danh từ: phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ),
  • khung giả,
  • giày cỡ lớn (ngoài loạt),
  • / ¸aut´ʃain /, Nội động từ .outshone: sáng, chiếu sáng, Ngoại động từ: sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn, hình thái...
  • Ngoại động từ .outsang, .outsung: hát hay hơn, hát to hơn, Nội động từ: cất tiếng hát; lên tiếng hót,...
  • / səb'said /, Nội động từ: rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn, ngồi phịch xuống...
"
  • đường kính ngoài,
  • mối hàn góc ngoài, hàn góc ngoài,
  • cộng tác viên mãi dịch, nhân viên mãi dịch vòng ngoài,
  • đường kính ngoài của đường ống,
  • Thành Ngữ:, on the outside, phần đường siêu tốc
  • dao cắt ren ngoài,
  • vật phủ chu vi ngoài,
  • bộ cắt ngoài ống,
  • sự lắp kính (từ) bên ngoài,
  • hệ số truyền nhiệt ở ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top