Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plumbing” Tìm theo Từ (187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (187 Kết quả)

  • sự kết thành nhóm,
  • / ´plʌndʒiη /, Danh từ: sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm, Kỹ thuật chung: sự chìm, sự chúc, sự lún chìm, Từ...
  • sự nhổ lông, mặt đường bong đá, sự cày mòn (băng hà),
  • Danh từ: sự nút, sự bịt kín, nút cách âm, mặt phân cách âm, sự đặt cầu khoan, sự nút, sự phun vữa ximăng, hãm đảo pha, hãm đấu...
  • / ´lʌmpiη /, Tính từ: (thông tục) to lù lù; nặng nề, Xây dựng: thu gom lại, Kỹ thuật chung: sự tập trung,
  • / 'læmiɳ /, xem lamb,
  • / ´plʌmbik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) chì plumbic, (y học) bị nhiễm độc chì, Hóa học & vật liệu: thuộc chì (ii), thuộc chì (iv), Kỹ...
  • sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực, Danh từ: sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực,
  • Danh từ: sự bơm, phụt bùn, sự bơm chuyển, sự bơm ra, thiết bị chia nước, thiết bị tháo nước, bơm, sự bơm, sự bơm nước, sự...
  • phèn hóa,
  • hệ thống chỉ bên trong,
  • đường ống cấp và thoát nước, lắp đường ống thoát nước,
  • hệ thống đường ống vệ sinh,
  • ván khuôn leo, ván khuôn leo,
  • ván khuôn treo, ván khuôn trượt,
  • móc chân (dùng leo cột),
  • Danh từ: (quân sự) hoả lực từ trên cao bắn xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top