Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn right” Tìm theo Từ (2.019) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.019 Kết quả)

  • lớp (bên) phải,
  • phân tích phải,
  • hữu tuyền, quay phải, right-handed moment, mômen quay phải, right-handed polarization, phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực quay phải
  • người thừa kế hợp pháp,
  • nghịch đảo bên phải, nghịch đảo phải,
  • sự căn lề phải, sự chỉnh phải,
"
  • chỉnh phải, căn lề phải, căn phải,
  • làn đường bên phải,
  • dấu ngoặc phải,
  • sự dịch phải,
  • / ´rait¸æηld /, Tính từ: có một góc vuông, gồm một góc vuông, Xây dựng: vuông, vuông góc, Cơ - Điện tử: (adj) vuông...
  • / ´rait¸daun /, tính từ, (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi,
  • chỉnh phải, căn phải,
  • độc quyền, quyền độc chiếm, quyền độc hữu, độc quyền, sole right to settle losses, độc quyền quyết định mức tổn thất
  • quyền thời hiệu,
  • Danh từ: thương quyền hàng không (là quyền được tự do giao thông, khai thác vận tải thương mại trong vận chuyển hàng không giữa các quốc gia ký kết),
  • quyền lợi của người thuê,
  • quyền đã có được (do pháp luật quy định),
  • quyền biểu quyết, quyền đầu phiếu,
  • / mait /, thì quá khứ của may, Danh từ: sức mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, by might, bằng sức mạnh, bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top