Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn right” Tìm theo Từ (2.019) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.019 Kết quả)

  • góc phải dưới,
  • lệch sang phải,
"
  • đặc quyền chế tạo của trung quốc,
  • chuẩn quyền sở hữu,
  • tâm ghi rẽ phải,
  • lái hẳn sang phải,
  • / ´raitn´left /, tính từ, cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay, danh từ, phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng, (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp, a right-and-left shot, phát súng bắn...
  • mũi khoan cho tay khoan thẳng,
  • lăng kính vuông góc,
  • tam giác vuông, tam giác vuông, tam giác vuông,
  • thụt lề phải,
  • lăng kính vuông góc,
  • lỗ tâmnhĩ -thất phải,
  • vantâm nhĩ-thất phải,
  • tiểu nhĩ phải.,
  • hình trụ tròn thẳng,
  • nhóm hạch bạch huyết chính của động mạch kết tràng phải,
  • đạo hàm bên phải,
  • bên phải, vế phải,
  • cáp xoắn phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top