Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salvage” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • / ´smɔ:lidʒ /, danh từ, (thực vật học) cần tây dại,
  • sonvat,
  • / 'gæli:g /, thuế điền thổ, thuế ruộng đất,
  • / ´sælvəbl /, tính từ, có thể cứu được, có thể tận dụng, có thể tiết kiệm (được đồ phế thải), có thể thu hồi, có thể lấy lại (đồ đạc.. từ con tàu bị đắm..),
  • / ´sɔsidʒ /, Danh từ: xúc xích; dồi; lạp xưởng, (quân sự) khí cầu thám không (giống hình xúc xích), Kỹ thuật chung: lạp xường, Kinh...
  • chủ nghĩa tư bản nguyên thủy, man rợ,
  • / ´peividʒ /, Danh từ: thuế lát đường phố, sự lát đường,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) đấu quyền pháp,
  • / ´lævidʒ /, Danh từ: sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể, Kỹ thuật chung: thụt rửa,
  • tàu kéo cứu hộ đường biển,
  • sự yêu cầu trả phí cứu tàu (cho hãng bảo hiểm),
  • cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • / ´gæva:ʒ /, Danh từ: (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày, Y học: nhồi (nuôí dưỡng qua ống thông),
  • / ´rævidʒ /, Danh từ: sự tàn phá, ( số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra), Ngoại động từ: tàn phá, cướp phá, cướp...
  • / ´sailidʒ /, như ensilage, Hình Thái Từ: Kinh tế: cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông), cỏ ủ tươi (để nuôi xúc vật trong mùa đông), thức...
  • / sælv /, Danh từ: thuốc mỡ; sáp, dầu hắc ín, Điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xoa dịu, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • xúc xích luộc,
  • giò balan (hun khói ẩm từ thịt lợn có tỏi),
  • giò nhân thịt có tỏi,
  • giò thịt băm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top