Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salve” Tìm theo Từ (1.520) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.520 Kết quả)

  • bánh lệch tâm của van,
  • bộ tiếp liệu kiểu van,
  • ghi phân phối, van phân phối,
  • máy mài xupap,
  • rung động van, sự lắc (rung động) của van, lắc van,
  • cửa van đóng chậm, sự trễ của xuppap, độ trễ của van, độ trễ van,
  • mép dư của van, phần ghép chồng của van,
  • sự ngưng tụ hơi nước,
  • miệng van, cửa ra có lá van, lối ra có lá van,
  • nắp bít van,
  • cần van, thanh kéo van trượt, cần van trượt, cần van trượt, thanh đẩy xupap, thanh kéo van trượt, cần van trượt,
  • sự điều chỉnh van, sự điều chỉnh van,
  • bộ giảm tiếng va xupáp,
  • rãnh van lốp xe,
  • kim van,
  • sự cân cam, thời chuẩn lắp hơi,
  • van cấp, van cung cấp, van nạp, van cung cấp, van nạp,
  • van thebesian, van xoang vành,
  • van ba ngả,
  • van giảm áp, van xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top