Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salve” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.787) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • van solenoid, van điều khiển điện, van điện từ, van kiểu cuộn hút, van solenoit, defrost solenoid valve, van điện từ phá băng, servo-operated solenoid valve, van điện từ khiển trợ động, solenoid valve bore, lỗ van...
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • van điều khiển (một chiều), kiểm tra valve, van chặn quay ngược lại, van kiểm soát, van cản, van chặn, van chặn về, van điều tiết, van đóng, van hãm, van khóa, van kiểm tra, van một chiều, horizontal check valve,...
  • van dãn nở, van giãn nở, van xả hơi, vòi xả khí, automatic expansion valve, van giãn nở tự động, constant-pressure expansion valve, van giãn nở tự động, diaphragm expansion valve, van giãn nở kiểu màng, expansion valve...
  • nắp hơi ngược đầu, van đỉnh, van đặt trên, van trên, nắp hơi trở đầu, van treo, van xupap, van trên đỉnh xi lanh, overhead valve engine, động cơ có van đặt trên, overhead valve (ohv) engine, động cơ van trên,...
  • van kim phao, van phao nổi, van phao, van phao, tank float valve, van phao nổi ở bể chứa, ball float valve, van phao hình quả cầu, delayed action float valve, van phao tác động chậm, delayed action float valve, van phao tác dụng...
  • van điều chỉnh, van điều khiển, van giãn nở, van tiết lưu, van điều chỉnh, van tiết lưu, van điều chỉnh, cooling water regulating valve, van điều chỉnh nước giải nhiệt, feed regulating valve, van điều chỉnh...
  • van tháo cạn nước, van tháo, van thoát nước, van xả nước, van xả, Địa chất: van xả, bottom drain valve, van tháo nước ở đáy, oil drain valve, van tháo cạn dầu, oil drain valve, van...
  • nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section of safety valve, mặt cắt ngang của van an toàn, superheater safety valve, van an toàn...
  • van nước, automatic water valve, van nước tự động, cooling water valve, van nước giải nhiệt
  • van hình bướm, van bướm điều tiết, van bướm, van nêm, van tiết lưu, van bướm, van bướm, free discharge butterfly valve, van bướm cuối cống tháo nước, on/off butterfly valve, van bướm đóng-mở
  • van cắt dòng, van đóng, van khóa, van ngắt, quick-action shut-off valve, van đóng nhanh, hand shut off valve, van ngắt vặn tay
  • phốt xú páp, valve stem seal installer, dụng cụ lắp phốt xú páp, valve stem seal pliers, kìm lắp phốt xú páp
  • như thermionic valve, đèn catốt nóng, đèn nhiệt điện tử, van nhiệt điện tử,
  • cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • van cắt liệu, van khóa, van chặn, solenoid shutoff valve, van chặn điện từ
  • cần van trượt, thân xupáp, thân xú páp, thân xú bắp, thân xupap, thân xupap, cần van trượt, cần xupap, cần van, thân xupap, thân van, mushroom valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve stem, thân xupap đầu...
  • Danh từ: van giảm áp, van giảm áp điều áp, van điều áp, van giảm áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pressure-reducing valve, van giảm áp (bộ điều chỉnh...
  • / ´mʌlti¸grid /, Kỹ thuật chung: nhiều lưới, multigrid tube, đèn nhiều lưới, multigrid valve, đèn nhiều lưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top