Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn solute” Tìm theo Từ (1.111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.111 Kết quả)

  • / sleit /, Danh từ: Đá phiến, đá acđoa, ngói đen, ngói acđoa, bảng đá đen (của học sinh trước đây), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm,...
  • hình thái từ: Ngoại động từ: giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án), (toán học) tìm ra lời giải (một phương trình), giải quyết...
  • Danh từ: (viết tắt) s, so: phương nam, hướng nam, ( the south) miền nam; những bang ở miền đông nam nước mỹ, gió nam, Tính từ: ( south) ở trong phía...
  • Danh từ: tuyến đường; lộ trình; đường đi, (quân sự) lệnh hành quân (như) raut, Ngoại động từ: gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định,...
  • / saus /, Danh từ: nước để ngâm thức ăn, sự ngâm, sự giầm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) món giầm, món ngâm, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • tường chống hình cuốn,
  • Thành Ngữ:, to fire salute, bắn súng chào
  • chấp nhận tuyệt đối,
  • ưu điểm tuyệt đối, ưu thế tuyệt đối,
  • mất viết hoàn toàn,
  • trái phiếu không kèm điều kiện,
  • độ chói tuyết đối,
  • lệnh tuyệt đối,
  • khái niệm tuyệt đối,
  • sự ổn định tuyệt đối,
  • tính liên tục tuyệt đối,
  • giá vốn tuyệt đối, phí tổn tuyệt đối,
  • độ trễ tuyệt đối,
  • đạo hàm tuyệt đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top