Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stretch” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • duỗi,
  • / skrætʃ /, Tính từ: tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, Danh từ: tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự trầy da; vết xây sát, vết xước;...
  • / stretʃt /, Tính từ: bị kéo; bị căng; vuốt dài, Cơ - Điện tử: (adj) bị kéo căng, bị vuốtdài, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ số nhiều stretta, stretti, strettos: (nhạc) đoạn đuổi dồn,
  • / skri:tʃ /, Danh từ: tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít, Nội động từ: kêu thét lên, rít lên, tạo ra một âm thanh rít lên chói tai, (...
  • chiều dài nước dâng (trước đập),
  • máy vuốt thẳng,
  • Danh từ: người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng (vải để vẽ), cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm), ván đạp chân (của...
  • Thán từ: (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mất tinh thần..), strewth , look at the time  ! we're late  !, chết...
  • / stræθ /, Danh từ: ( scốtlen) thung lũng rộng, Hóa học & vật liệu: thung lũng rộng,
  • Danh từ, cũng .strewth: tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên,
  • / retʃ /, Danh từ: người rất bất hạnh, người rất khốn khổ, người độc ác, người xấu xa, (thông tục) (đùa cợt) thằng nhóc, thằng ranh con, Từ đồng...
  • máy cán tóp vuốt, máy cán tóp-vuốt,
  • kéo dài ra,
  • sự đúc thổi kéo,
  • thềm chảy,
  • hệ số kéo dài do nhiệt,
  • đuôi của lực tổng đẩy,
  • phim quấn căng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top