Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn use” Tìm theo Từ (909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (909 Kết quả)

  • dòng nước quẩn,
  • / mju:z /, Danh từ: muse thần nàng thơ, ( the muse) hứng thơ; tài thơ, Nội động từ: ( + on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ( + on) ngắm, nhìn, đăm...
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • (ulo-) prerfix chỉ 1. sẹo, mô sẹo 2.nước.,
  • / ,el es 'i : /, viết tắt, trường kinh tế ở luân Đôn ( london school of economics),
  • / ´ju:zə /, Danh từ: người dùng, người sử dụng; cái gì dùng, cái gì sử dụng, Xây dựng: sử dụng [người sử dụng], Cơ...
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • phí sử dụng,
  • sử dụng nước tiêu thụ, nước chảy ra từ nguồn cung cấp sẵn có mà không trở về hệ thống nước nguồn, vd như nước dùng trong sản xuất, nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
  • dễ sử dụng,
  • sản phẩm dùng cuối, công thức thuốc trừ sâu được dùng trên đồng ruộng hoặc dùng cuối. trên nhãn hiệu có ghi hướng dẫn cách sử dụng để tiêu diệt côn trùng hoặc để kiểm soát sự sinh trưởng...
  • giá trị hiện dụng, giá trị hiệu dụng, giá trị sử dụng, giá trị sử dụng hiện tại (của đất đai hoặc tài khoản khác),
  • sử dụng trong gia đình,
  • Đánh giá sử dụng định tính, báo cáo tóm lược các công dụng chính của một loại thuốc trừ sâu bao gồm phần trăm hoa màu được xử lý thuốc, và lượng thuốc trừ sâu được sử dụng ở một địa...
  • giá trị sử dụng chủ quan,
  • niên hạn sử dụng,
  • sự cân bằng sử dụng đất,
  • sơ đồ sử dụng đất đai, sơ đồ sử dụng đất đai,
  • quyền sử dụng đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top