Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn use” Tìm theo Từ (909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (909 Kết quả)

  • điện lượng tận dụng, năng lượng tận dụng,
  • chỉ dùng trong nội bộ,
  • việc dàn xếp bội một mạch, việc dàn xếp nhiều một mạch, việc sử dụng bội một mạch, việc sử dụng nhiều một mạch,
  • sử dụng bằng sáng chế,
  • ngày tháng sử dụng,
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • viết tắt, chứng chỉ tốt nghiệp trung học ( certificate of secondary education),
  • cống,
  • / fju:z /, Danh từ: cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), Nội động từ: chảy ra (kim loại), hợp nhất lại, Toán & tin:...
  • / sju: /, Ngoại động từ: kiện, Đi kiện, kêu gọi, Nội động từ: Đi kiện, kiện, yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản, Hình...
  • usb,
  • bể chứa ngầm (ust), bể chứa có ít nhất một phần ngầm dưới đất, được thiết kế để chứa xăng dầu, các sản phẩm dầu mỏ hoặc hoá chất.
  • / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..), ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì, Điện...
  • / ju es ei /, nước mỹ; hiệp chủng quốc hoa kỳ ( united states of america),
  • trường truyền dùng kép,
  • phạm vi sử dụng, phạm vi sử dụng,
  • sự phù hợp cho sử dụng, sự thích dụng,
  • kiến nghị sử dụng,
  • giá trị sử dụng khách quan,
  • không còn dùng được, lạc hậu, hỏng, không dùng được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top