Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn use” Tìm theo Từ (909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (909 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to use up, dùng cho đến hết tiệt
"
  • lượng nước tiêu thụ canh tác, lượng nước thoát ra trong quá trình phát triển của cây cộng với lượng nước bốc hơi từ mặt đất và tán lá trong khu vực canh tác.
  • microfilm sử dụng thường xuyên,
  • dấu hiệu sử dụng,
  • thiết bị của nhà thầu, sử dụng riêng cho,
  • kênh người dùng chung,
  • nhu cầu nước tưới mặt ruộng,
  • sản phẩm dùng cho sản xuất, bất kỳ sản phẩm được dự định dùng (được dán nhãn) để lập công thức hay tái đóng gói trong các sản phẩm thuốc trừ sâu khác.
  • sử dụng ở nhà,
  • hướng dẫn sử dụng,
  • các loại sử dụng đất,
  • sự đánh giá sử dụng đất,
  • thời gian sử dụng,
  • mạng lưới sử dụng tư nhân,
  • thời gian sử dụng cao điểm,
  • giá trị sử dụng chủ quan,
  • hệ số dùng nước,
  • dùng tỉ lệ tự động,
  • sử dụng vốn,
  • sự hành sử quyền lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top