Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn voucher” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • chứng từ thanh toán,
  • chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, sổ cái nhật ký,
  • chứng từ vào sổ,
  • chi phiếu chứng từ,
  • chứng từ đã thẩm tra,
  • phiếu trả tiền,
  • giấy xác nhận điều chỉnh sổ sách,
"
  • biên lai, biên nhận, chứng từ không có hiệu lực, giấy từ chứng nhận không có hiệu lực, phiếu thu,
  • chứng từ thay thế,
  • phiếu trao đổi,
  • thẩm tra chứng từ,
  • / tʌtʃt /, tính từ, xúc động; cảm thấy thương cảm, cảm thấy biết ơn, (thông tục) hơi điên, tàng tàng, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Tính từ: có túi,
  • / ´sauðə /, Danh từ: gió nam; cơn bão từ phía nam lại,
  • / ´koutʃə /, danh từ, thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, người đánh xe ngựa
  • / ´mu:tʃə /, danh từ, Đồ chảy thây, kẻ lười biếng, người ăn xin/ăn mày,
  • Danh từ: xoong chần trứng, người săn trộm, người câu trộm, người xâm phạm (quyền lợi của người khác), xoong chần trứng (bỏ...
  • đục thô, máy gia công thô, máy phay thô, máy tách thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top