Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weft” Tìm theo Từ (557) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (557 Kết quả)

  • căn lề trái, chỉnh trái, căn trái,
  • vế trái, left member , first member, vế trái, vế thứ nhất
  • cạnh trái, bên trái, mặt trái, phía bên trái, vế trái, left side value ( ofan equation ), giá trị bên trái, on the left side, ở bên trái, left side value ( ofan equation ), giá trị vế trái
  • phân tích trái,
  • cửa lớn, nhà thờ,
  • Danh từ: ( theỵwestỵend) khu tây luân đôn (khu nhà ở sang trọng ở luân đôn),
  • / 'feis-left /, vành độ trái,
  • vành độ trái (thuận kính),
  • được chỉnh trái,
  • / ´left¸hænd /, Tính từ: về bên trái, bằng tay trái, Xây dựng: bằng tay trái, trái chiều, trái ren, Cơ - Điện tử: (adj)...
"
  • Danh từ: sự thuận tay trái, sự vụng về, sự không thành thực, sự có ẩn ý,
  • có ren trái,
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • ô cửa trái,
  • tâmnhĩ trái,
  • tả ngạn,
  • sự thuận tay trái, thuận tay trái,
  • bất biến trái,
  • đường viền,
  • danh từ, ( theỵwestỵcountry) khu vực tây nam của nước anh, a west country village, một làng ở khu vực tây nam nước anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top