Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn when” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • thì sao?,
  • đồ uống từ sữa,
  • protein huyết thanh,
"
  • Thành Ngữ:, what then ?, rồi sao?
  • cầu wien, wien bridge oscillator, mạch dao động cầu wien
  • Danh từ: chim hồng tước,
  • đá mài,
  • định luật wien,
  • ngày đến hạn thi hành nghĩa vụ,
  • Thành Ngữ:, when he's at home, dùng để nhấn mạnh câu hỏi
  • Danh từ: gà rừng châu Âu,
  • / ´hen¸ru:st /, Danh từ: giàn gà đậu (ban đêm), Kinh tế: giàn cho gà đậu,
  • Tính từ: nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược,
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
  • Danh từ: gà ấp,
  • Danh từ: sân nuôi gà vịt, sàn nuôi gà, vịt,
  • Tính từ: có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • / ´hen¸hæriə /, danh từ, (động vật học) chim ó xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top