Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Examinating” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • khảo sát địa chất,
  • / ¸ri:ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự xem xét lại, (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại, Kinh tế: sự tái kiểm tra, sự tái thí nghiệm, tái...
  • kiểm tra y học, sự khám sức khỏe,
  • khảo sát mẫu,
  • sự thử bằng siêu âm,
  • nhân viên kiểm tra,
  • bàn khám bệnh,
  • phương pháp khám nghiệm,
  • bộ khám răng đơn giản (gương , gắp , trâm,khay…),
  • bộ lọc loại dải,
  • phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu,
  • kiểm tra sơ bộ hồ sơ dự thầu, kiểm tra sơ bộ hồ sơ dự thầu là việc xem xét về tính hợp lệ và sự đáp ứng cơ bản của hồ sơ dự thầu so với quy định của hồ sơ mời thầu. kiểm tra sơ bộ...
  • soi bằng tia x, sự soi tia x, sự chiếu tia x, nghiên cứu bằng tia x,
  • tự kiểm tra vú,
  • sự thẩm vấn người đương sự và người chứng (của luật sư),
  • sự kiểm tra bỏ thầu,
  • Danh từ: cuộc thi trong đó sinh viên có thể mở sách xem,
  • sự kiểm tra bằng hạt từ, phương pháp kiểm tra bằng từ trường,
  • kiểm tra bộ phận chạy,
  • phòng kiểm tra hải quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top