Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “FORMAC” Tìm theo Từ (1.349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.349 Kết quả)

  • chứng minh hình thức,
  • bản ghi dạng thức, label format record, bản ghi dạng thức nhãn
  • tập hợp các dạng thức, tập các khuôn dạng,
  • khuôn ngang,
  • dạng panen, dạng bảng,
  • quy cách tài liệu, khổ giấy,
  • dạng thức quốc tế,
  • khuôn thông tin,
  • khổ ghi tin, dạng thức bản ghi, định dạng bản ghi, mẫu bản ghi, sơ đồ ghi, khuôn bản ghi, record format definition, định nghĩa dạng thức bản ghi, secondary record format, dạng thức bản ghi thứ cấp, shared...
  • khuôn dạng ghi,
  • khuôn rãnh,
  • định dạng phân vùng,
  • / ´fɔ:mən /, Danh từ: quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình), Xây dựng: thợ cả, Kỹ thuật...
  • / ´fɔ:mail /, Danh từ: (hoá học) fomila, Hóa học & vật liệu: focmyl,
  • / ´fɔ:mənt /, Danh từ: (ngôn ngữ) foc-măng, Vật lý: focman, thành tố,
  • / 'nɔ:məl /, Tính từ: thường, thông thường, bình thường, tiêu chuẩn; ( (toán học)) chuẩn tắc, (toán học) trực giao, Danh từ: tình trạng bình thường,...
  • dạng chuẩn boyce-codd,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top