Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall through” Tìm theo Từ (3.926) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.926 Kết quả)

  • tàu hàng chạy suốt,
  • chiều dài đường thông xe,
  • cầu giàn suất,
  • độ dốc trên phương ngang, mui luyện, dốc ngang,
  • / ´dju:¸fɔ:l /, danh từ, lúc sương sa,
  • / 'fɔ:l'klaud /, Danh từ: tầng mây thấp,
  • / ´fɔ:l¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự suy giảm,
  • Danh từ: Đảng những người ai-len vũ trang,
  • sự hạ mức nước lũ, sự giảm lũ,
  • độ dốc trên phương dọc, sự sụt cột áp,
  • cáp nâng,
  • Danh từ: sự rơi nhiều tuyết; mưa tuyết, lượng tuyết rơi trong một khoảng thời gian ở một địa điểm nào đó (vào mùa đông, trong...
  • nung hoàn toàn,
  • vùng trũng ở sau,
  • hào đặt cáp, rãnh cáp, rãnh đặt cáp,
  • máng hiện ảnh, máng rửa ảnh,
  • như feed-tank,
  • thùng plasma, thùng thể điện tương,
  • mái nhà phụ dốc một bên đẩy(để di chuyển vật liệu),
  • rãnh sông băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top