Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall through” Tìm theo Từ (3.926) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.926 Kết quả)

  • dầm xe chạy dưới,
  • sự xem xét,
  • khoan thủng (qua thành hệ),
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • / ´rʌn¸θru: /, Danh từ: sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: bước chạy, sự chạy, sự chạy suốt, sự thực...
  • ngâm ướt, thấm ướt, tẩm ướt,
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • hệ (thống) điều hòa không khí lắp trong tường,
  • / ´θru:li /, phó từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly,
  • hỏng tất cả các pin,
  • Idioms: to go through all the money, tiêu hết tiền
  • / ˈbɜroʊ, ˈbʌroʊ /, Danh từ: thành phố; thị xã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu-óoc), Từ đồng nghĩa: noun, precinct , ward , district , community...
  • / θɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .think: Danh từ: sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; quá trình suy nghĩ, Ý nghĩ, tư duy, tư tưởng,...
  • độ dốc ngược, mái dốc, sườn dốc,
  • thiết bị lật đảo,
  • rơi các mảnh vỡ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) thế cùng ngã xuống (của hai đô vật),
  • thác bụi,
  • Địa chất: sự sụt lở than, sự sập đổ than,
  • / 'fɔ:ltræp /, Danh từ: hầm sập để bắt thú, cái bẫy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top