Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far away” Tìm theo Từ (5.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.646 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to slumber away, ngủ cho hết (thời giờ...)
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • điểm đứt,
  • đốt cháy hết,
  • bản vẽ cắt,
  • hiệu ứng chạy quá,
  • Thành Ngữ:, smooth something away, dàn xếp
  • Thành Ngữ:, to explain away, thanh minh (lời nói bất nhã...)
  • Thành Ngữ:, to drop away, o drop off
  • Thành Ngữ:, to fetch away, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
  • Thành Ngữ:, to shoot away, bắn bay đi, bắn văng đi
  • Thành Ngữ:, to do away, ith
  • Thành Ngữ:, to cut away, c?t, ch?t di
  • Thành Ngữ:, to lock away, cất giữ cẩn thận
  • Thành Ngữ:, to lead away, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
  • Thành Ngữ:, to talk away, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
  • Thành Ngữ:, to civilize away, bài trừ (hủ tục...)
  • Thành Ngữ:, to clear away, lấy đi, dọn đi, mang đi
  • Thành Ngữ:, to work away, ti?p t?c làm vi?c, ti?p t?c ho?t d?ng
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top