Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Far away” Tìm theo Từ (5.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.646 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i
  • Thành Ngữ:, to fall away, b?, r?i b?, b? roi (ai...); ly khai (d?o, d?ng)
  • Thành Ngữ:, to dwindle away, nhỏ dần đi
  • Thành Ngữ:, to eat away, ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to edge away, từ từ dịch xa ra
  • Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa
  • Thành Ngữ:, to laugh away, cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
  • vượt ra ngoài sự kiểm tra, Thành Ngữ:, to run away, b? ch?y, tháo ch?y, ch?y tr?n, t?u thoát
  • Thành Ngữ:, to bear away, mang đi, cuốn đi, lôi đi
  • Thành Ngữ:, to boil away, tiếp tục sôi
  • Thành Ngữ:, to rake away, cào sạch đi
  • Thành Ngữ:, to throw away, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
  • rút về, lùi (dao),
  • Thành Ngữ:, to bargain away, bán giá hạ, bán lỗ
  • Thành Ngữ:, to graft away, làm việc cật lực, lao động vất vả
  • tan ra, Thành Ngữ:, to melt away, tan đi, tan biến đi
  • Thành Ngữ:, to sweep away, quét sạch
  • Thành Ngữ:, wish something away, gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
  • ném (bớt hàng xuống biển khi tàu bị nạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top