Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Far away” Tìm theo Từ (5.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.646 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to blunder away, vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
  • Thành Ngữ:, to drive away, du?i di, xua du?i
  • Thành Ngữ:, to draw away, lôi di, kéo di
  • bị mòn, Thành Ngữ:, to wear away, làm mòn dần, làm mất dần
  • Thành Ngữ:, to whip away, đánh, quất, đuổi (người nào)
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • bao gói dùng một lần,
"
  • sản phẩm dùng một lần, sản phẩm phế bỏ,
  • / 'fɑ:'fetʃt /, Tính từ: gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed
  • Thành Ngữ:, far between, ở cách xa nhau, thưa thớt
  • con trỏ xa,
  • / 'fɑ:'feimd /, tính từ, lừng danh, nổi tiếng khắp nơi,
  • / 'fɑ:'gɔn /, Tính từ: quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý tuý, Đìa ra, ngập đầu (nợ), quá si mê (yêu đương),
  • / 'fɑ:'si:iɳ /, tính từ, nhìn xa thấy rộng; biết lo xa,
  • bức xạ hồng ngoại xa,
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa,
  • viễn thị, viễn thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top