Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Firmly established” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • / is´tæbliʃt /, Tính từ: Đã thành lập, đã thiết lập, Đã được đặt (vào một địa vị), Đã xác minh (sự kiện...), Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), Đã...
  • xí nghiệp đã xây dựng lâu đời,
  • / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, durably , enduringly , fast , fixedly...
  • số liệu xác định,
  • / ´ouldis¸tæbliʃt /, tính từ, xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời,
  • cơ sở đã thiết lập,
  • quyền lợi đã có,
  • Tính từ: không thành lập, không thiết lập, không được đặt (vào một địa vị), không xác minh (sự kiện...), không được đưa vào...
"
  • sự kiện đã xác định, sự thực đã thành,
  • sự kiện đã xác định, sự thực đã thành,
  • đài thường trực, trạm thường trực,
  • Tính từ: có từ lâu; lâu đời,
  • chính sách nhất quán,
  • dòng chảy đã xác lập,
  • / ´welis´tæbliʃt /, Tính từ: Đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài, well-established procedures, các thủ tục đã có từ lâu
  • nhãn hiệu đã đứng vững,
  • quán lệ, thói quen,
  • / ɪˈstæblɪʃ /, Ngoại động từ: lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, Đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top