Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Firmly established” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • công ty chi nhánh,
  • đứng chân trong thương trường,
  • / 'fɜ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: hãng, công ty, Tính từ: chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định, không thay...
  • danh từ, Đất khô ráo; đất liền (trái với nước hoặc không khí), Từ đồng nghĩa: noun, glad to be on terra firma again, vui mừng lại trở về đất liền (sau một chuyến đi bằng...
  • thịt nghiền nhỏ,
  • như fair and square,
  • vụn bào,
  • đá dăm nhỏ, Địa chất: đá dăm nhỏ,
  • đầu cơ tích trữ,
  • xí nghiệp dẫn dầu, dominant firm-price leader, xí nghiệp dẫn dầu- người chỉ đạo giá cả
  • chào giá cố định, chào giá cố định,
  • điện lượng đảm bảo,
  • báo giá khẳng định,
  • cố liệu,
  • xí nghiệp có quy mô tối ưu,
  • phần tiêu biểu,
  • công ty thành viên, hãng thành viên,
  • hãng đa sản phẩm,
  • hãng chuyên nhận thầu lại,
  • hàng thầu, tổ chức nhận thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top