Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Follow orders” Tìm theo Từ (2.508) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.508 Kết quả)

  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
"
  • Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
  • bán hàng qua thư tín, đơn đặt hàng qua bưu điện, thư đặt hàng,
  • thực hiện các đơn đặt hàng,
  • phiếu chuyển tiền, thư chuyển tiền,
  • đổi lệnh,
  • phong cách kiến trúc cột,
  • hợp các lệnh,
  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
  • / ´ɔ:djuə /, Danh từ: phân; phân thú vật (chất bẩn thải ra ngoài), lời tục tĩu, rác,
  • Danh từ: người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy, người chỉnh lý,
  • đơn đặt hàng tồn đọng (chưa giao), đơn hàng tồn đọng, tồn đơn hàng, tồn số đơn hàng, đơn hàng tồn,
  • trái lệnh,
  • sự mất cân đối của các lệnh,
  • Idioms: to take holy orders , to take orders, Được thụ phong chức thánh(chức 1, chức 2, .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top