Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foreman chỉ cả hai giới” Tìm theo Từ (1.243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.243 Kết quả)

  • / kai /, Danh từ: thức ăn,
  • / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt), a forehand stroke, (thể dục,thể thao)...
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • / ´wə:kmən /, Danh từ, số nhiều workmen: công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí)), người lao động (theo một cách được nói rõ),...
  • / fɔ:´wɔ:n /, Ngoại động từ: cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´nɔ:smən /, danh từ, người na-uy,
  • / ´futmən /, Danh từ: lính bộ binh, người hầu,
  • / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác, Kỹ...
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • / ´fɔ:lənd /, Danh từ: mũi đất (nhô ra biển), dải đất phía trước (tường thành...), Kỹ thuật chung: mũi đất
  • / ´frɔgmən /, Danh từ: người nhái, Kỹ thuật chung: người nhái,
  • Danh từ: thủ kho; người giữ kho, người chủ kho, thủ kho,
  • / ´fɔ:¸wumən /, Danh từ: bà quản đốc, bà đốc công, (pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình), Kinh tế: bà chủ tịch ban hội thẩm (tòa...
  • / fɔ:'sɔ: /,
  • / ´waiəmən /, Danh từ, số nhiều wiremen: thợ bắt đường dây, Xây dựng: thợ điện (đường dây),
  • viết tắt, hội viên danh dự ( companion, .of .Honour):,
  • đốc công theo chức năng, đổi công theo chức năng,
  • / ´fɔ:mæt /, Danh từ: khổ (sách, giấy, bìa...), Định dạng(trong máy tính), Toán & tin: dạng mẫu, dạng thức, quy cách, Kỹ...
  • / kə'riən /, Tính từ: (thuộc) triều tiên, Danh từ: người triều tiên, tiếng triều tiên, Kinh tế: hàn quốc, người Đại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top