Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frequent visitor” Tìm theo Từ (1.290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.290 Kết quả)

  • / 'vizitə /, Danh từ: khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó), du khách (người ở lại nhất thời ở một chỗ hoặc với một người khác), người thanh tra,...
  • sổ vàng,
  • Danh từ:,
  • sự góp phần của khách tham quan, sự tham gia,
  • lô dành cho khách (trong nhà hát),
  • Danh từ: y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng, Y học: thăm viếng chăm sóc sức khỏe,
  • đặc điểm khách tham quan,
  • nhớt kế công nghiệp (dùng trong nhà máy lọc dầu),
  • bre & name / 'fri:kwənt /, bre & name / fri'kwent /, Hình thái từ: Tính từ: thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập), hay lui tới; hay ở,...
  • Danh từ: sổ để du khách ghi cảm nghĩ của mình khi đến thăm một thắng cảnh; sổ lưu niệm,
  • / ´viktə /, Danh từ: người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, ( định ngữ) chiến thắng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: Áo choàng, áo khoác (nữ),
  • ngắm [kính ngắm],
  • / 'viʒn /, Danh từ: sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn, tầm nhìn rộng, Điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma; bóng ma, Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh,...
  • / vai´eitɔ: /, danh từ, khách lữ hành,
  • / 'vaizə(r) /, Danh từ: lưới trai (miếng vải cứng, chất dẻo nhô ra.. trước trán, che bên trên mắt để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng), cái lưỡi trai (vật tương tự tạo nên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top