Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gabble ” Tìm theo Từ (2.150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.150 Kết quả)

  • tín hiệu gây nhiễu,
  • / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , demagogue , firebrand , incendiary
  • / kɔbl /, Danh từ: sỏi, cuội (để rải đường) ( (cũng) cobble stone), ( số nhiều) than cục, Kỹ thuật chung: khuyết tật cán, nghiền, đá lát, đá lát...
  • / ma:bl /, Danh từ: Đá hoa, cẩm thạch, hòn bi, ( marbles) trò chơi bi, ( marbles) bộ sưu tập đồ vật bằng cẩm thạch, Tính từ: giống như cẩm thạch,...
  • / 'gægl /, Danh từ: bầy ngỗng, Đám người ngồi lê đôi mách, Nội động từ: kêu quàng quạc (ngỗng), Hình Thái Từ:...
  • / 'geibld /, tính từ, có đầu hồi; giống hình đầu hồi, a gabled roof, mái có đầu hồi
  • / 'gæmbld /, xem gamble,
  • / wɔ:bl /, Danh từ: chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi (của ruồi giòi), Danh từ: tiếng hót líu lo (chim);...
  • / ´wæbli /, tính từ, có chiều hướng loạng choạng, lắc lư, lảo đảo,
  • đầu hồi nhà,
  • cửa đầu hồi,
  • ngói lợp sống (mái nhà), ngói bò,
  • tường thu hồi, tường đầu hồi, tường hầm mái,
  • chuông đầu hồi,
  • trán tường trang trí,
  • mái 2 độ dốc, mái có tường hồi, mái đầu hồi, mái hè, mái chóp nhọn,
  • trán tường lượn sóng,
  • thanh kèo đầu hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top