Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gabble ” Tìm theo Từ (2.150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.150 Kết quả)

  • cửa sổ tường đầu hồi,
  • trán tường (bằng) gỗ,
  • tường hồi có mái,
  • khung kiểu 2 mái dốc, khung đàn hồi,
  • hồi nhà kiểu giật cấp,
  • đầu hồi lợp ván tấm,
  • đầu hồi xây gạch,
  • mái nghiêng về 2 bên,
  • đỉnh tường hồi,
  • đá phiến lợp nóc, đá phiến lợp nóc,
  • / ´æmbl /, Danh từ: sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, Nội động từ: Đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả,
  • / 'gæbi /, Tính từ: (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chattering , chatty...
  • / 'bæbl /, cáp ứng suất trước, dây cáp,
  • / ə'bi:l /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch dương,
  • Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ...
  • / 'keibl /, Danh từ: dây cáp, cáp xuyên đại dương, bức điện đánh xuyên đại dương, điện tín, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (một phần mười hải lý tức 183 m), Đường...
  • / feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt,...
  • / 'seibl /, Danh từ: (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin,...
  • tường tiêu nước xếp đá (ở chân đập đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top