Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gather resources” Tìm theo Từ (2.854) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.854 Kết quả)

  • nguồn dự trữ nước, nguồn nước, nguồn thủy năng, analysis of water resources and facilities, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, development of water resources, sự khai lợi nguồn nước, indigenous water resources,...
  • nguồn dự trữ nước, nguồn thủy năng,
  • / ri'sɔ:s /, tiềm lực kinh tế, nguồn tài nguyên, nguồn, nguồn dự trữ, của cải, nguồn lực, nguồn tài nguyên, nguồn tiền mặt, tài nguyên, tài lực, tiềm lực, reserve of resources, dữ trữ các nguồn tài...
  • tài nguyên nước ngầm tự phun,
  • nguồn nước thiên nhiên,
  • nguồn nước khoáng,
  • nguồn nước địa phương,
  • / ri'sɔ:rs , ri'zɔ:rs /, Danh từ: phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay sở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí), ( số nhiều) tài nguyên, nguồn vui; niềm an ủi; sự khuây...
  • nguồn thủy năng, nguồn thủy năng,
  • nguồn lợi kinh tế,
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, alternative energy resources, nguồn năng lượng thay thế
  • nguồn dự trữ lao động,
  • tài nguyên biển,
  • tài nguyên phần mềm,
  • nguồn dự trữ đất đai,
  • nguồn tài lực, nguồn vốn,
  • tài nguyên tới hạn,
  • nguồn lực tài chính, nguồn vốn, tài lực,
  • tài nguyên thủy điện,
  • tiềm năng hệ thống, tài nguyên hệ thống, nguồn hệ thống, free system resources, tiềm năng hệ thống còn rảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top