Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Generalized audit software” Tìm theo Từ (693) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (693 Kết quả)

  • sự kiểm tra phần mềm,
  • phần mềm kiểm toán,
  • tiền tố chỉ thính giãnh,
  • / 'ʤenərəlaizd /, Tính từ: tổng quát hoá, suy rộng, phổ biến, suy rộng, phổ biến, mở rộng, khái quát hoá, generalized function, (toán học) hàm suy rộng, generalized angle, góc suy...
  • Danh từ: người tổng quát hoá; người khái quát hoá,
  • / ˈdʒɛnərəˌlaɪz /, Động từ: tổng quát hoá; khái quát hoá, phổ biến, Hình Thái Từ: Toán & tin: tổng quát hóa,
  • / 'ɔ:dit /, Danh từ: sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán, sự thanh toán các khoản đáo hạn giữa tá điền và địa chủ, Ngoại động từ: kiểm tra sổ...
  • được tập trung, được trung tâm, tập trung, trung tâm, centralized accountancy office, phòng kế toán tập trung, centralized association, sự ghép nối tập trung, centralized...
  • Danh từ: phần mềm (của máy tính), Toán & tin: phần mềm (máy tính), Điện: phím mềm, Kỹ thuật...
  • toạ độ tổng quát hoá,
  • chuyển vị suy rộng, chuyển vị tổng quát,
  • động lượng suy rộng,
  • toàn tử tổng quát,
  • thủ tục tổng quát hóa,
  • không gian suy rộng,
  • hệ thống tổng quát hóa,
  • giai thừa suy rộng,
  • dãy suy rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top