Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get to one’s feet” Tìm theo Từ (15.075) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.075 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to feel one's legs ( feet ), đứng vững
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng
  • Thành Ngữ:, to find one's feet, đi đứng được
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
  • Thành Ngữ:, to get one's ticket, được giải ngũ
  • bù trừ thu chi,
  • thanh toán các ràng buộc đã ký kết,
  • Thành Ngữ:, to meet one's death, meet
  • Thành Ngữ:, to fret one's gizzard, lo lắng, buồn phiền
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs, feel
  • Thành Ngữ:, to feel one's oat, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
  • Thành Ngữ:, to feel one's age, nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời
  • Thành Ngữ:, to put one's feet up, nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc
  • Thành Ngữ:, to feel one's oats, hăng hái, hăm hở
  • trả các khoản nợ,
  • Thành Ngữ:, to alight on one's feet, đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)
  • Thành Ngữ:, to land on one's feet, hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top