Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the devil” Tìm theo Từ (6.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.141 Kết quả)

  • Danh từ: Điều ác, việc ác,
  • Tính từ: mặt mày đáng ghét,
  • Danh từ: (y học) tràng nhạc,
  • Thành Ngữ:, to give the dust to somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
  • tang dao,
  • tàu phải nhường đường,
  • Tính từ: có ác ý, ác cảm, ác tâm,
  • Danh từ: kẻ làm việc ác, kẻ làm hại,
  • / ¸i:vl´maindidnis /,
  • Danh từ: lời phỉ báng,
  • Tính từ: Đen đủi; gặp số không may,
  • Ngoại động từ: ngược đãi; lăng nhục,
  • / ¸i:vl´maindid /, Tính từ: có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc, Từ đồng nghĩa: adjective, malicious , depraved , malevolent , salacious , prurient , lecherous...
  • Thành Ngữ:, to talk of the devil and he will appear, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top