Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give go-ahead” Tìm theo Từ (1.267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.267 Kết quả)

  • cửa báo liệu, đầu bơm khoan, đầu ra liệu, đầu xả (máy bơm), chiều cao cấp, chiều cao đẩy của bơm, cột áp của bơm,
  • thanh trên của khung cửa,
  • đầu móc kéo,
  • đầu khoan, Địa chất: đầu khoan, đầu choòng, mũi khoan,
  • cột nước động lực, đầu dẫn động,
  • / ´drauzi¸hed /, danh từ, người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ,
  • ống tràn,
  • phần đầu máy bao gói,
  • đầu tuần hoàn,
  • dầu cam, rìa cam,
  • đầu ống chèn, đầu ống khoan, đầu ống chống,
  • đầu vành đổi chiều, đầu vành góp,
  • đầu nối, đầu nối,
  • đầu kiểm tra, đầu điều khiển, đầu điều khiển,
  • đầu của móc tự nối (toa xe),
  • đầu nổ,
  • đầu nạp liệu, miệng rót (đúc), phễu rót,
  • Danh từ: (động vật) cá chai, người da đỏ bắc mỹ (làm cho đầu dẹt khi còn bé), Tính từ: (thuộc) người...
  • đầu bulong có mặt bích,
  • đầu bằng đinh, mũ bằng đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top