Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the go-ahead” Tìm theo Từ (1.267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.267 Kết quả)

  • trước thời hạn, trước thời hạn,
"
  • công ty năng nổ,
  • dịch chuyển về phía trước,
  • bộ đệm nhớ gõ vào,
  • khả năng nhớ gõ vào,
  • tới thật chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thuỷ),
  • cách quãng,
  • kiểm tra trước lệnh,
  • hàng đợi đọc trước,
  • nhìn xa (về kỹ thuật),
  • trường xem trước,
  • trước thời hạn, Thành Ngữ:, ahead of time, trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi, trước thời đại
  • sự thử lái khi chạy tiến,
  • chạy chậm về phía trước, tiến chậm,
  • Thành Ngữ:, to get ahead, ti?n lên phía tru?c
  • Thành Ngữ:, to go ahead, ti?n lên, th?ng ti?n
  • tiến thật chậm,
  • tới hết máy khẩn cấp! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy),
  • Idioms: to be ahead, ở vào thế thuận lợi
  • hình đầu lè lưỡi để trang trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top