Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glided” Tìm theo Từ (975) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (975 Kết quả)

  • cấu dẫn hướng,
  • dải trượt,
  • mặt trượt, mặt phẳng trượt, mặt (phẳng) trượt, mặt phẳng dịch chuyển,
  • Danh từ: đường lướt hạ cánh, đường tầm, đường trượt,
  • Danh từ: Đường lượn xuống (máy bay), đường tầm, quỹ đạo xuống, đường xuống, đường bay là (quỹ đạo cất cánh hoặc hạ cánh), glide path beam, chùm đường tầm, glide...
  • độ dốc thuỷ lực,
  • hệ số bay lướt dài,
  • sự bay lượn dốc đứng,
  • / gaɪd /, Danh từ: người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách...
  • / laind /, Tính từ: nhăn nheo (gương mặt), Cơ - Điện tử: (adj) có lót, đã được bọc, đã gia cố, Cơ khí & công trình:...
  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ, a six-sided object, một vật có sáu cạnh, a glass-sided container,...
  • / i´laid /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc lướt đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết), hình thái từ: Từ...
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top