Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glided” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.247) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ ( .ungilt; ungilded): không mạ vàng, không tô điểm, không dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (điều kiện...), không...
  • / ¸ouvə´gild /, ngoại động từ overgilded, .overgilt, mạ vàng, thiếp vàng,
  • / ʌη´gaidid /, Tính từ: không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn, không lái, không điều khiển, không được kiểm tra (vũ khí), không tự chủ, vô ý, in an unguided...
  • / ´neglidʒənt /, tính từ, cẩu thả, lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be negligent in one's work, cẩu thả trong công việc,...
  • Danh từ: Đường lượn xuống (máy bay), đường tầm, quỹ đạo xuống, đường xuống, đường bay là (quỹ đạo cất cánh hoặc hạ cánh), glide path beam, chùm đường tầm, glide...
  • Thành Ngữ:, the gilded youth, lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng
  • Tính từ: mạ vàng, giàu có, gilded youth, thanh niên giàu có, hào hoa
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • / ¸mis´gaid /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm lạc lối, ( (thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy, a misguided child, đứa bẹ bị xui làm bậy
  • bền lâu, (adj) bền lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial ,...
  • / ´hɔlidei¸meikə /, Danh từ: người đi nghỉ mát, Kinh tế: người đi nghỉ hè, người đi nghỉ mát,
  • Toán & tin: xilic, binodal cyclide, xiclit hai nút, nodal cyclide, xiclit có nút, cycling cyclide, công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung...
  • hệ thống dẫn sóng (điện tử), ống dẫn sóng, circular wave guide, ống dẫn sóng tròn, nonreciprocal wave guide, ống dẫn sóng không thuận nghịch, optical wave guide, ống dẫn sóng quang, optical wave guide (owg), ống...
  • Địa chất: nitro-glixerin, thuốc nổ nitro-glixerin (c3h2(ono2)3),
  • / ´glisərin /, Hóa học & vật liệu: chất gly-cê-rin, glixerin, Kinh tế: glixerin,
  • thiết kế bằng máy tính, computer-aided design/computer-aided manufacture (cad/cam), thiết kế bằng máy tính/sản xuất được trợ giúp của máy tính
  • bằng máy tính, dựa vào máy tính, nhờ máy tính, caa (computer-aided administration ), sự quản lý bằng máy tính, cad (computer-aided drafting ), vẽ bằng máy tính, cadd (computer-aided...
  • đường đất, đường đất, graded earth road, đường đất bằng phẳng, graded earth road, đường đất tạo biên, graded earth road, đường đất tạo viền, improved earth road, đường đất gia cường, stabilized earth...
  • Danh từ: (hoá học) glixerit, glixerot, lipid có chứa glycerol kết hợp với axit béo, glyxerol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top